➢ Thiết bị đồng hồ đo điện vạn năng Kyoritsu 1110 được sản xuất bởi hãng Kyoritsu - Là một hãng sản xuất thiết bị đo điện của Nhật Bản hoạt động trên toàn thế giới, sản phẩm của Kyoritsu đã và đang xuất qua hơn 180 quốc gia. Tất cả thiết bị của Kyoritsu đều được sản xuất với chức năng đa...
2.850.000 VND
2.250.000 VND
600.000 (21%)
Số lượng:
➢ Đồng hồ đo điện vạn năng Kyoritsu 1110
➢ Tính năng:
♦️ Đồng hồ đo điện vạn năng Kyoritsu 1110 là thiết bị đo kiểm tra điện tích hợp nhiều chức năng đo trên một sản phẩm. Dòng máy này là một trong những lựa chọn hàng đầu trong các ngành sản xuất như: Điện, điện tử, công nghiệp....
♦️ Thiết bị đo điện vạn năng Kyoritsu 1110 được sản xuất dựa trên công nghệ tiên tiến hàng đầu Nhật Bản đáp ứng được tiêu chuẩn Quốc tế. Máy cho kết quả đo chính xác một cách nhanh chóng nhất.
→ Tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc chúng tôi khi mua sản phẩm Đồng Hồ Đo Điện Vạn Năng Kyoritsu 1110 quý khách sẽ hoàn toàn yên tâm và tin tưởng khi 100% các máy đo của công ty chúng tôi đều được nhập khẩu chính hàng và đều được bảo hành lên đến 12 tháng.
→ Khi mua sản phẩm Đồng Hồ Đo Điện Vạn Năng Kyoritsu 1110 chính hãng tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc quý khách sẽ được giao hàng tận nơi tại nội thành TP.HCM và hỗ trợ vận chuyển các tỉnh lân cận.
➢ Cám ơn bạn đã vào thăm trang dienmaycokhi.vn của chúng tôi, website cung cấp sản phẩm thiết bị đo - máy công nông nghiệp trên mạng lớn tại Việt Nam hiện nay. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo một trong những cách sau:
• ☎ Hotline: 091 149 1218 - 0978 455 263
• ✉️ Email: sieuthidienmaybaongoc@gmail.com
➢ Thông số kỹ thuật:
DC V |
0.3V (16.7kΩ / V) ± 3% của FS |
|
3/12/30/120/300/600V (20kΩ / V) ± 3% của FS |
||
AC V |
12V (9kΩ / V) ± 4% FS |
|
30/120/300/600V (9kΩ / V) | ± 3% của FS |
||
DC |
60μA/30/300mA | ± 3% của FS |
|
Ω |
3/30/300kΩ | ± 3% chiều dài quy mô |
|
Liên tục buzzer |
Buzzer âm thanh dưới 100Ω |
|
LED |
10mA khoảng ở 0 Ω (3V điện áp pin) |
|
Nhiệt độ |
-20 º C ~ 150 º C | ± 3% chiều dài quy mô (0 º C ~ 100 º C) | ± 4% chiều dài quy mô (phạm vi khác) (với việc sử dụng của 7060 Nhiệt độ thăm dò) |
|
Pin Kiểm tra |
1.5V (0,7 ~ 2V) | ± 3% FS (10Ω tải) |
|
Mạch điện áp tối đa |
600V AC / DC (giữa dòng / trung tính) |
|
300V AC / DC (đối với trái đất) |
||
Tiêu chuẩn áp dụng |
EC 61.010-1 |
CAT.III 300V ô nhiễm Bằng cấp 2
|
CAT.II 600V ô nhiễm Bằng cấp 2
|
||
IEC 61010-2-031 |
||
Chịu được áp |
3700V AC trong 1 phút |
|
Nguồn điện |
R6P (AA) (1.5V) × 2 |
|
Kích thước |
140 (L) × 94 (W) × 39 (D) mm |
|
Trọng lượng |
280g khoảng |
|
Phụ kiện |
7066A (thử nghiệm dẫn) |
|
R6P (AA) × 2 |
||
hướng dẫn |
||
8923 (F500mA/600V cầu chì) × 2 |
||
9103 (Hộp đựng) |
||
Tùy chọn |
7060 (Nhiệt độ thăm dò |
Hỗ trợ tư vấn
Hỗ trợ tư vấn
có thể bạn quan tâm