➢Thiết bị đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R được sản xuất bởi hãng Kyoritsu - Là một hãng sản xuất thiết bị đo điện của Nhật Bản hoạt động trên toàn thế giới, sản phẩm của Kyoritsu đã và đang xuất qua hơn 180 quốc gia. Tất cả thiết bị của Kyoritsu đều được sản xuất với chức năng đa dạng, chất...
2.274.000 VND
Số lượng:
➢ ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG KYORITSU 1021R
➢ Tính năng:
✽ Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R được sản xuất trực tiếp tại Thái Lan dựa trên dây truyền công nghệ tiên tiến và hiện đại nhất hiện nay. Máy có các chức năng chính nổi bật của một đồng hồ đo điện vạn năng như: Đo điện áp, đo dòng điện, đo điện trở, ...bên cạnh đó Kyoritsu 1021R còn có khả năng đo diot, tụ điện, True RMS,... khi khách hàng có nhu cầu.
✽ Các tính năng nổi bật của dòng máy đo điện vạn năng Kyoritsu 1021R:
⋆ Màn hình hiển thị lớn với đèn nền.
⋆ Kết hợp với kìm kẹp cảm biến
⋆ Chế độ MIN/MAX
⋆ Thiết kế dễ dàng sử dụng
⋆ Thân máy gọn nhẹ, chắc chắn
⋆ Theo tiêu chuẩn IEC 61010-1
---------------------❆
→ Tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc chúng tôi khi mua sản phẩm ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG KYORITSU 1021R quý khách sẽ hoàn toàn yên tâm và tin tưởng khi 100% các máy đo của công ty chúng tôi đều được nhập khẩu chính hàng và đều được bảo hành lên đến 12 tháng.
→ Khi mua sản phẩm ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG KYORITSU 1021R chính hãng tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc quý khách sẽ được giao hàng tận nơi tại nội thành TP.HCM và hỗ trợ vận chuyển các tỉnh lân cận.
➢ Cám ơn bạn đã vào thăm trang dienmaycokhi.vn của chúng tôi, website cung cấp sản phẩm thiết bị đo - máy công nông nghiệp trên mạng lớn tại Việt Nam hiện nay. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo một trong những cách sau:
• ☎ Hotline: 091 149 1218 - 0978 455 263
• ✉️ Email: sieuthidienmaybaongoc@gmail.com
➢ Thông số kỹ thuật:
Đo dòng DC |
||
Dải đo |
6.000 / 60.00 / 600.0 |
|
Độ chính xác |
± 0.5% + Đọc 3 chữ số |
|
Đo dòng DC mV |
||
Dải đo |
600,0 mV ± 1.5% |
|
Độ chính xác |
giá trị đọc + 3 chữ s |
|
Đo dòng AC V |
||
Dải đo |
6.000 / 60.00 / 600.0 |
|
Độ chính xác
|
± 1.3% giá trị đọc + 3 chữ số ở khoảng 6/60V |
|
± 1% giá trị đọc + 3 chữ số 40-500Hz |
||
Đo dòng AC mV |
||
Dải đo |
600,0 Mv |
|
Độ chính xác |
± 2.0% + đọc 3 chữ số cho 40-500 Hz |
|
Dòng A DC |
||
Dải đo |
6,000 / 10.00A ± |
|
Độ chính xác |
1.5% giá trị đọc + 3 chữ số |
|
Đo dòng AC A |
||
Dải đo |
6,000 / 10.00A |
|
Độ chính xác |
±1.5% giá trị đọc + 3 chữ sốcho 40-500 Hz |
|
Kháng |
||
Dải đo |
600,0 Ω / 6000 / 60,00 / 600,0 k / 6,000 / 40,00 MW |
|
Độ chính xác |
Ω |
± 0,5% đọc + 5 chữ số |
K |
± 0,5% đọc + 2 đếm |
|
40 MW |
± 1.5% giá trị đọc + 5 chữ số |
|
40 MW |
± 3,0% đọc + 5 chữ số |
|
Tụ |
||
Dải đo |
60,00 / 600,0 nF / 6000 / 60,00 / 600,0 / 1000 UF |
|
Độ chính xác
|
nF: ± 2,0% đọc + 15 chữ số |
|
UF: ± 5,0% đọc + 10 chữ số |
||
Tần Số |
||
Dải đo |
99.99 / 999.9 Hz / 9999 / 99.99 kHz |
|
Độ chính xác |
± 0.1% + đọc 3 chữ số |
|
Hiện tại |
||
Dải đo |
99.99 / 999.9 Hz / 9.999 kHz |
|
Độ chính xác |
± 0.1% + đọc 3 chữ số |
|
Kích thước |
155 × 75 × 35 mm (H x W x D) |
|
Trọng lượng |
250g |
|
Nguồn |
2 x pin AAA 1.5V (R03) |
|
Tiêu chuẩn an toàn |
300 V CAT IV 600 V CAT III |
Hỗ trợ tư vấn
Hỗ trợ tư vấn
có thể bạn quan tâm