➢ Thiết bị máy đo đa chức năng Kimo MP210 được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại hàng đầu hiện nay. Máy đảm bảo cho độ chính xác gần như tuyệt đối và độ bền cao được nhiều khách hàng tin tưởng và sử dụng. Hiện thiết bị máy đo này đã có mặt tại siêu thị điện máy Bảo Ngọc.
10.600.000 VND
Số lượng:
➢ Máy đo đa chức năng KIMO MP210
➢ Tính năng:
❁ Kimo là một trong những hãng chuyên sản xuất thiết bị đo có thương hiệu hàng đầu hiện nay của Pháp đã được phần lớn người tiêu dùng toàn cầu tin tưởng và lựa chọn. Trong đó, dòng máy đo đa chức năng Kimo MP210 có chức năng chính là thực hiện kiểm soát các thông số điện trong việc đo áp suất, nhiệt độ, tốc độ gió.... tùy theo nhu cầu của kah1ch hàng mà lựa chọn một chức năng đo phù hợp.
❁ Các chức năng chính của Kimo MP210:
⋆ Đo áp suất, đo nhiệt độ, đo tốc độ gió
⋆ Lựa chọn các đơn vị đo
⋆ Chức năng HOLD giá trị đo được
⋆ Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
⋆ Điều chỉnh tự động tắt-off
⋆ Màn hình có đèn nền mầu xanh, có thể điều chỉnh
⋆ Có thể cài đặt đo lên đến 6 kênh đồng thời
⋆ Lưu trữ lên đến 20.000 điểm đo
⋆ Thiết bị kết nối với PC bằng cáp nối hoặc qua giao tiếp không dây wireless.
⋆ Tự động bù nhiệt độ
---------------------❆
→ Tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc khi mua sản phẩm MÁY ĐO ĐA CHỨC NĂNG KIMO MP210 bạn sẽ hoàn toàn yên tâm và tin tưởng khi 100% các máy đo của công ty chúng tôi đều được nhập khẩu chính hàng và đều được bảo hành lên đến 12 tháng.
→ Khi mua sản phẩm MÁY ĐO ĐA CHỨC NĂNG KIMO MP210 chính hãng tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc quý khách sẽ được giao hàng tận nơi tại nội thành TP.HCM và hỗ trợ vận chuyển các tỉnh lân cận.
➢ Cám ơn bạn đã vào thăm trang dienmaycokhi.vn của chúng tôi, website cung cấp sản phẩm thiết bị đo - máy công nông nghiệp trên mạng lớn tại Việt Nam hiện nay. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo một trong những cách sau:
• ☎ Hotline: 091 149 1218 - 0978 455 263
• ✉️ Email: sieuthidienmaybaongoc@gmail.com
➢ Thông số kỹ thuật :
Mô-đun đo áp suất
|
Giá trị đo
|
Khoảng đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
Quá áp cho phép
|
MPR 500
|
Pa, mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, daPa, kPa
|
Từ 0 … ±500 Pa
|
Từ -100 to +100 Pa: ±0.2% giá trị đọc ±0.8 Pa Ngoài khoảng: ±0.2% giá trị đọc ±1.5 Pa
|
Từ -100 to +100 Pa: 0.1 Pa
Còn lại : 1 Pa
|
250 mbar
|
MPR 2500
|
Từ 0 … ±2500 Pa
|
±0.2% giá trị đọc ±2 Pa
|
1 Pa
|
500 mbar
|
|
MPR 10000
|
Từ 0 … ±10000 Pa
|
±0.2% giá trị đọc ±10 Pa
|
1 Pa
|
1200 mbar
|
|
MPR 500M
|
mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, daPa, kPa, PSI
|
Từ 0 … ±500 mbar
|
±0.2% giá trị đọc ±0.5 mbar
|
0.1 mbar
|
2 bar
|
MPR 2000M
|
bar, In WG, mbar, Pa, mmHg, kPa, PSI
|
Từ 0 … ±2000 mbar
|
±0.2% giá trị đọc ±2 mbar
|
1 mbar
|
6 bar
|
Giá trị đo
|
Khoảng đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
°C, °F
|
K : Từ -200 … +1300°C J : Từ -100 … +750°C T : Từ -200 … +400°C S : Từ 0 … 1760°C |
K, J, T: Từ -200 … 0°C: ±0.4°C ±0.3% giá trị đọc Từ 0 … 1300°C: ±0.4°C S: ±0.6°C |
0.1 °C
|
Đầu đo
|
Giá trị đo
|
Khoảng đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
|
Ống Pitot
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h, mph
|
Từ 2 … 5 m/s
Từ 5.1 … 100 m/s
|
±0.3 m/s
±0.5% of reading ±0.2 m/s
|
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 to 99999m3/h
|
±0.2% of reading ±1% FS
|
1 m3/h
|
|
Debimo blades
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h, mph
|
Từ 4 … 20 m/s
Từ 21 … 100 m/s
|
±0.3 m/s
±1% of reading ±0.1 m/s
|
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 … 99999m3/h
|
±0.2% of reading ±1% PE
|
1 m3/h
|
|
Đầu đo cánh quạt
Ø14 mm
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h
|
Từ 0 … 3 m/s
Từ 3.1 … 25 m/s
|
Từ 0.8 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s Từ 3.1 … 25 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 … 99999 m3/h
|
±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
|
1 m3/h
|
|
Đo nhiệt độ
|
°C, °F
|
Từ -20 … +80°C
|
±0.4% of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
|
Đầu đo cánh quạt
Ø70 mm
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h
|
Từ 0 … 3 m/s Từ 3.1 … 35 m/s |
Từ 0.4 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 … 99999 m3/h
|
±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
|
1 m3/h
|
|
Đo nhiệt độ
|
°C, °F
|
Từ -20 … +80°C
|
±0.4% of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
|
Đầu đo cánh quạt
Ø100 mm
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h
|
Từ 0 … 3 m/s Từ 3.1 … 35 m/s |
Từ 0.4 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 … 99999 m3/h
|
±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
|
1 m3/h
|
|
Đo nhiệt độ
|
°C, °F
|
Từ -20 … +80°C
|
±0.4% of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
|
Đầu đo dây nhiệt (hotwire)
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h
|
Từ 0.15 … 1 m/s
Từ 0.15 … 3 m/s
Từ 3.1 … 30 m/s
|
± 2% of reading ± 0.03 m/s** ± 3% of reading ± 0.03 m/s ± 3% of reading ± 0.1 m/s |
0.01 m/s
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 … 99999 m3/h
|
±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
|
1 m3/h
|
|
Đo nhiệt độ
|
°C, °F
|
Từ -20 … +80°C
|
±0.4% of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
Hỗ trợ tư vấn
Hỗ trợ tư vấn
có thể bạn quan tâm