➢ Thiết bị đo điện kỹ thuật số đa năng testo 760-3 được sản xuất bởi hãng Testo nổi tiếng chuyên cung cấp các thiết bị đo chất lượng với độ chính xác cao được nhiều khách hàng tin tưởng và sử dụng. Hiện thiết bị này đã có mặt tại...
8.270.000 VND
6.270.000 VND
2.000.000 (24%)
Số lượng:
➢ Máy đo điện kỹ thuật số đa năng testo 760-3
➢ Tính năng:
✽ Máy đo điện kỹ thuật số đa năng testo 760-3 là một thiết bị đo đa năng với những chức năng đo chính là:
⋆ Cảm biến nhiệt độ loại K
⋆ Điện áp AC
⋆ Dòng DC
⋆ Dòng AC
⋆ Điện trở
⋆ Điện dung
⋆ Tần số
✽ Các tính năng nổi bật của Testo 760-1:
⋆ Dễ dàng, chính xác
⋆ Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nhờ vào dải đo rộng cho các thông số điện áp, tần số và điện dung
⋆ Tự động phát hiện và đo lường các thông số điện
⋆ Vận hành một tay thoải mái mà không cần quay số
⋆ Dải điện áp lên đến 1.000 V
---------------------❆
→ Tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc khi mua sản phẩm MÁY ĐO ĐIỆN KỸ THUẬT SỐ ĐA NĂNG TESTO 760-3 bạn sẽ hoàn toàn yên tâm và tin tưởng khi 100% các máy đo của công ty chúng tôi đều được nhập khẩu chính hàng và đều được bảo hành lên đến 12 tháng.
→ Khi mua sản phẩm MÁY ĐO ĐIỆN KỸ THUẬT SỐ ĐA NĂNG TESTO 760-3 chính hãng tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc quý khách sẽ được giao hàng tận nơi tại nội thành TP.HCM và hỗ trợ vận chuyển các tỉnh lân cận.
➢ Cám ơn bạn đã vào thăm trang Dienmaycokhi.vn của chúng tôi, website cung cấp sản phẩm thiết bị đo - máy công nông nghiệp trên mạng lớn tại Việt Nam hiện nay. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo một trong những cách sau:
• ☎ Hotline: 091 149 1218 - 0978 455 263
• ✉️ Email: sieuthidienmaybaongoc@gmail.com
➢ Thông số kỹ thuật:
Cảm biến nhiệt độ loại K |
|
Dải đo |
-20 to +500 °C |
Độ chính xác |
±1 °C (0 to +100 °C) |
Độ phân giải |
0.1 °C |
Điện áp DC |
Điện áp DC |
Độ phân giải |
600 mV / 0.1 mV |
6.000 V / 1 mV |
|
60.00 V / 10 mV |
|
600.0 V / 100 mV |
|
1000 V / 1 V |
|
Độ chính xác |
± (0.8 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Điện áp AC |
|
Độ phân giải |
600 mV / 0.1 mV |
6.000 V / 1 mV |
|
60.00 V / 10 mV |
|
600.0 V / 100 mV |
|
1000 V / 1 V |
|
Độ chính xác |
± (0.8 % của giá rtij đo + 3 chữ số) |
Dòng DC |
|
Độ phân giải |
600 μA / 0.1 μA |
6000 μA / 1 μA |
|
60.00 mA / 10 μA |
|
600.0 mA / 100 μA |
|
6 A / 1 mA |
|
10 A / 10 mA |
|
Độ chính xác |
± (1.5 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Dòng AC |
|
Độ phân giải |
600 μA / 0.1 μA |
6000 μA / 1 μA |
|
60.00 mA / 10 μA |
|
600.0 mA / 100 μA |
|
6 A / 1 mA |
|
10 A / 10 mA |
|
Độ chính xác |
± (1.5 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Điện trở |
|
Độ phân giải |
60.00 Ohm / 0.01 Ohm |
600.0 Ohm / 0.1 Ohm |
|
6.000 kOhm / 1 Ohm |
|
60.00 kOhm / 10 Ohm |
|
600.0 kOhm / 100 Ohm |
|
6.000 MOhm / 1 kOhm |
|
60.00 MOhm / 10 kOhm |
|
Độ chính xác |
± (1.5 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Điện dung |
|
Độ phân giải |
6.000 nF / 0.001 nF |
60.00 nF / 0.01 nF |
|
600.0 nF / 0.1 nF |
|
6.000 μF / 0.001 μF |
|
60.00 μF / 0.01 μF |
|
600.0 μF / 0.1 μF |
|
6.000 mF / 1 μF |
|
60.00 mF / 10 μF |
|
Độ chính xác |
± (0.5 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Tần số |
|
Độ phân giải |
600.0 Hz / 0.1 Hz |
6.000 kHz / 1 Hz |
|
60.00 kHz / 10 Hz |
|
600.0 kHz / 100 Hz |
|
6.000 MHz / 1 kHz |
|
60.00 MHz / 10 kHz |
|
Độ chính xác |
± (0.1 % của giá trị đo + 1 chữ số) |
Thông số kỹ thuật chung |
|
Cấp độ bảo vệ |
IP64 |
Nhiệt độ lưu trữ |
-15 to +60 °C |
Khối lượng |
340 g |
Loại điện áp quá tải |
CAT IV 600V; CAT III 1000V |
Cấp phép |
CSA; CE |
Kích thước |
167 x 85 x 45 mm |
Nhiệt độ vận hành |
-10 to +50 °C |
Hỗ trợ tư vấn
Hỗ trợ tư vấn
có thể bạn quan tâm