➢ Máy đo độ rung Amittari AV-160B là một trong những sản phẩm chất lượng cao do Amittari sản xuất và được phân phối bởi điện máy Bảo Ngọc .Sản phẩm là sự kết hợp của công nghệ và kỹ thuật hiện đại .Đảm bảo cho kết quả chính xác trong thời gian ngắn nhất có thể
8.500.000 VND
Số lượng:
➢ Máy Đo Độ Rung Amittari AV-160B
➢ Tính năng:
❋ Máy đo độ rung Amittari AV-160B thuộc dòng máy đo cơ khí chuyên dùng để đo tốc độ rung của các thiết bị cơ khí với độ chính xác gần như tuyệt đối. Máy cho kết quả đo một cách nhanh chóng nhất.
❋ Amittari AV-160B có những tính năng nổi bật của một chiếc máy đo cao cấp như:
⋆ Có thể hiển thị các thông số của “Displacement”, “Velocity” và “Acceleration” cùng một lúc.
⋆ Phù hợp với ISO 2954, được sử dụng cho các phép đo định kỳ, để phát hiện lỗi ngoài, sai lệch và các lỗi cơ học khác trong các máy quay.
⋆ Gia tốc chất lượng cao cá nhân để đo chính xác và lặp lại.
⋆ Dải tần số rộng (10Hz ~ 10kHz) ở chế độ tăng tốc.
⋆ Đầu ra AC cho tai nghe và ghi âm.
⋆ Tai nghe tùy chọn để sử dụng như ống nghe điện tử.
⋆ Sử dụng đầu ra dữ liệu USB với PC kết nối
⋆ Cung cấp lựa chọn đầu ra dữ liệu Bluetooth.
⋆ Màn hình hiển thị LCD, hiển thị cùng lúc độ dịch chuyển, vận tốc và gia tốc.
---------------------❆
→ Tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc khi mua các sản phẩm MÁY ĐO ĐỘ RUNG AMITTARI AV-160B bạn sẽ hoàn toàn yên tâm và tin tưởng khi 100% các máy đo của công ty chúng tôi đều được nhập khẩu chính hàng và được bảo hành lên đến 12 tháng.
→ Khi mua sản phẩm MÁY ĐO ĐỘ RUNG AMITTARI AV-160B chính hãng tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc quý khách sẽ được giao hàng tận nơi tại nội thành TP.HCM và hỗ trợ vận chuyển tới các tỉnh lân cận.
➢ Cám ơn bạn đã vào thăm trang Dienmaycokhi.vn của chúng tôi, website cung cấp sản phẩm thiết bị đo - máy công nông nghiệp trên mạng lớn tại Việt Nam hiện nay. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo một trong những cách sau:
• ☎ Hotline: 091 149 1218 - 0978 455 263
• ✉ Email: sieuthidienmaybaongoc@gmail.com
➢ Thông số kỹ thuật:
Thang đo |
|
Vận tốc |
0.01 ~ 400.0 mm/s |
Gia tốc |
0.1 ~ 400.0 m/s2 |
Độ dịch chuyển |
0.001 ~ 4.000 mm |
Độ phân giải |
|
Vận tốc |
0.1 mm/s |
Gia tốc |
0.1 m/s2 |
Độ dịch chuyển |
0.001 mm |
Độ chính |
± (5% + 2d) |
Đơn vị đo |
|
Vận tốc |
mm/s , inch/s |
Gia tốc |
m/s2 , G , ft/s2 |
Độ dịch chuyển |
mm |
Tần số |
10 Hz ~ 10 KHz |
Môi trường hoạt động |
0 ~ 50oC , <95% RH |
Kích thước |
140 x 70 x 30 mm , 130 gram |
Nguồn |
Pin 4 x 1.5V |
Hỗ trợ tư vấn
Hỗ trợ tư vấn
có thể bạn quan tâm