➢ Thiết bị đo nhiều chức năng KYORITSU 6202 của hãng Kyoritsu Nhật Bản với chất lượng cao và dịch vụ ưu tiên hàng đầu. Hiện thiết bị này đã có mặt tại Siêu thị điện máy Bảo Ngọc
8.643.000 VND
7.543.000 VND
1.100.000 (13%)
Số lượng:
➢ Thiết bị đo nhiều chức năng KYORITSU 6202
➢ Tính năng:
✻ Thiết bị đo điện đa năng KYORITSU 6202 là thiết bị thử điện cầm tay. Kyoritsu 6202 thuộc dòng máy đo đa năng chuyên dùng để thực hiện bốn chức năng đo nhằm đảm bảo an toàn cho các thiết bị 230V loại I, loại II và loại III và cũng có thể đo điện áp nguồn điện.
✻ Các chức năng đo cơ bản của dòng máy này là:
⋆ Đo điện trở cách điện.
⋆ Điện trở bảo vệ
⋆ Dòng rò.
⋆ Vôn kế.
---------------------❆
→ Tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc khi mua sản phẩm THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN ĐA NĂNG KYORITSU 6202 bạn sẽ hoàn toàn yên tâm và tin tưởng khi 100% các máy đo của công ty chúng tôi đều được nhập khẩu chính hàng và đều được bảo hành lên đến 12 tháng.
→ Khi mua sản phẩm THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN ĐA NĂNG KYORITSU 6202 chính hãng tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc quý khách sẽ được giao hàng tận nơi tại nội thành TP.HCM và hỗ trợ vận chuyển các tỉnh lân cận.
➢ Cám ơn bạn đã vào thăm trang Dienmaycokhi.vn của chúng tôi, website cung cấp sản phẩm thiết bị đo - máy công nông nghiệp trên mạng lớn tại Việt Nam hiện nay. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo một trong những cách sau:
• ☎ Hotline: 091 149 1218 - 0978 455 263
• ✉️ Email: sieuthidienmaybaongoc@gmail.com
➢ Thông số kỹ thuật:
Kiểm tra độ bền điện trở bảo vệ RPE 20Ω + / 20Ω- |
|
Dải đo |
0 - 19.99Ω |
Độ phân giải |
10mΩ |
Dòng điện ngắn mạch |
200 - 250mA DC |
Mở điện áp mạch |
± 5.0 ± 0.4V DC |
Độ chính xác |
± 2% rdg ± 3dgt |
Cách điện trở RINS 200MΩ |
|
Dải đo |
0 - 19,99 / 199,9MΩ (2 nơi tự động) |
Độ phân giải đo |
10kΩ / 100kΩV |
Điện áp định mức |
500V DC (+ 50% / -0%) |
Dòng định mức |
1mA |
Dòng ngắn mạch |
14mA (tối đa) |
Độ chính xác |
± 2% rdg ± 3dgt |
Dòng rò rò rỉ tương đương IEL 20mA |
|
Phạm vi đo |
0 - 19.99mA |
Độ phân giải đo |
0.001mA |
Điện áp đo |
30V AC |
Kháng nội bộ |
(RA Meter) 2kΩ |
Độ chính xác |
± 2% rdg ± 3dgt |
Dòng rò IL 2mA |
|
Phạm vi đo |
0 - 1.999mA |
Độ phân giải đo |
0.001mA |
Kháng nội bộ |
(RA Meter) 2kΩ |
Độ chính xác |
± 2% rdg ± 3dgt |
VOLT AC Vôn kế |
|
Dải đo |
180 - 260V (50 / 60Hz) |
Độ phân giải đo |
1V |
Độ chính xác |
± 3% rdg ± 5dgt |
Thông số kỹ thuật chung |
|
Điện áp cung cấp |
230V ± 10% |
Tần số |
50 / 60Hz ± 1% |
Tiêu chuẩn áp dụng |
IEC 61010-1 CAT III 300V ô nhiễm Degree2 |
IEC 60950, IEC 61326-1 (EMC) |
|
Kích thước |
185 (L) × 167 (W) × 89 (D) mm |
Trọng lượng |
1kg |
Phụ kiện kèm theo |
7125 (Dây nguồn [EU]) |
7129A (Kiểm tra dẫn với clip cá sấu) |
|
7161A (Sản phẩm thử nghiệm bằng phẳng [đen]) |
|
9147 (Dây thừng) |
|
9121 (Dây đeo vai) |
|
Sổ hướng dẫn sử dụng |
|
Phụ kiện tùy chọn 7121B (Chì thử nghiệm bảng phân phối) |
Hỗ trợ tư vấn
Hỗ trợ tư vấn
có thể bạn quan tâm