0 0911.491.218

Ampe kìm AC/DC Fluke 376

Thương hiệu: Fluke
Xuất xứ: Đang cập nhật
Mã sản phẩm: 376
Tình Trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Loại sản phẩm: Ampe Kìm

➢ Thiết bị ampe kìm AC/DC FLUKE 376 được sản xuất dựa trên công nghệ tiên tiến nhất hiện nay của Mỹ. Sản phẩm của hãng luôn có độ chính xác gần như tuyệt đối, độ bền cao đảm bảo chất lượng với một mức giá phù hợp với thị trường tiêu dùng của Việt Nam. Hiện thiết bị này đã có mặt tại siêu...

Giá

9.000.000 VND

Số lượng:

Sản phẩm được giao và thu tiền tận nơi trong vòng 24 giờ đến các quận/huyện tại TP Hồ Chí Minh, đối với đơn hàng ở tỉnh tùy thuộc vào khoảng cách địa lý, Bảo Ngọc luôn ưu tiên giao hàng nhanh nhất có thể. Các trường hợp cần giao gấp hãy liên hệ trực tiếp ĐT: 0911491218 để được giao hàng ngay. Chi tiết
  •   Chi tiết sản phẩm
  • ➢ Ampe kìm AC/DC Fluke 376

    • Hãng sản xuất : Fluke
    • Mã sản phẩm : 376
    • Bảo hành: 12 tháng

     

    ➢ Tính năng:

    • Ampe kìm Fluke 376 , 1000A True-RMS với vòng đo dòng điện IFex mở rộng dải đo đến 2500A AC.
    • Tuân thủ các điều kiện về an toàn CAT  IV 600 V, CAT III 1000V, True RMS ( chỉ số hiệu dụng ) điện áp và dòng diện AC cho các phép đo có độ chính xác cao .
    • Ghi giá trị nhỏ nhất ( MIN), giá trị lớn nhất (MAX), giá trị trung bình ( Average) và ghi lại các giá trị đo tự động.
    • Dòng diện AC qua kìm của ampe kìm Fluke 376 đến 999,9 A và qua vòng đo điện mở rộng đến 2500 A.
    • Có dải đo dòng điện DC 999,9 A và điện áp AC/DC 1000V.
    • Đo dòng điện mV DC, điện trở, điện dung, tần số.

     

    ➢ Thông số kỹ thuật:

    Dòng điện AC qua miệng kìm
    Dải đo
    999,9 A
    Độ phân giải
    0,1 A
    Độ chính xác
    2% ± 5 chữ số (10-100 Hz)
    2,5% ± 5 chữ số (100-500 Hz)
    Hệ số đỉnh (50/60 Hz)
    3 @ 500 A (chỉ 375 và 376)
    2,5 @ 600 A
    1,42 @1000 A (chỉ 376)
    Thêm 2% cho C.F. > 2
    Dòng điện AC qua đầu dò dòng điện linh hoạt
    Dải đo
    2500 A
    Độ phân giải
    0,1 A (≤ 999,9 A)
    1 A (≤ 2500 A)
    Độ chính xác
    3% ±5 chữ số (5 – 500 Hz)
    Hệ số đỉnh (50/60Hz)
    3,0 ở 1100 A (chỉ 375 và 376)
    2,5 ở 1400 A
    1,42 ở 2500 A
    Thêm 2% cho C.F. > 2
    Dòng điện DC
    Dải đo
    999,9 A
    Độ phân giải
    0,1 A
    Độ chính xác
    2% ± 5 chữ số
    Điện áp ac
    Dải đo
    1000 V
    Độ phân giải
    0,1 V (≤ 600,0 V)
    1 V (≤ 1000 V)
    Độ chính xác
    1,5% ± 5 chữ số (20 – 500 Hz)
    Điện áp DC
    Dải đo
    1000 V
    Độ phân giải
    0,1 V (≤ 600,0 V)
    1 V (≤ 1000 V)
    Độ chính xác
    1% ± 5 chữ số
    mV dc
    Dải đo
    500,0 mV
    Độ phân giải
    0,1 mV
    Độ chính xác
    1% ± 5 chữ số
    Tần số qua miệng kìm
    Dải đo
    5,0 - 500,0 Hz
    Độ phân giải
    0,1 Hz
    Độ chính xác
    0,5% ± 5 chữ số
    Mức khởi động
    5 – 10 Hz, ≥10 A
    10 – 100 Hz, ≥5 A
    100 – 500 Hz, ≥10 A
    Tần số qua đầu dò dòng điện linh hoạt
    Dải đo
    5,0 - 500,0 Hz
    Độ phân giải
    0,1 Hz
    Độ chính xác
    0,5% ± 5 chữ số
    Mức khởi động
    5 – 20 Hz, ≥ 25 A
    20 – 100 Hz, ≥ 20 A
    100 – 500 Hz, ≥ 25 A
    Điện trở
    Dải đo
    60 kΩ
    Độ phân giải
    0,1 Ω (≤ 600 Ω)
    1 Ω (≤ 6000 Ω)
    10 Ω (≤ 60 kΩ)
    Độ chính xác
    1% ± 5 chữ số
    Điện dung
    Dải đo
    1000 μF
    Độ phân giải
    0,1 μF (≤ 100 μF)
    1 μ F (≤ 1000 μF)
    Độ chính xác
    1% ± 4 chữ số
    Thông số kỹ thuật cơ học
    Kích thước (D x R x C)
    246 mm x 83 mm x 43 mm
    Khối lượng
    388 g
    Độ mở kìm
    34 mm
    Đường kính trong của đầu dò dòng điện linh hoạt
    7,5 mm
    Chiều dài dây cáp đầu dò dòng điện linh hoạt
    (từ đầu dây cho đến đầu nối điện)
    1,8 m
    Thông số kỹ thuật về môi trường
    Nhiệt độ vận hành
    10°C – +50°C
    Nhiệt độ bảo quản
    -40°C – +60°C
    Độ ẩm vận hành
    Không ngưng tụ (< 10 –°C)
    ≤ 90% RH (ở 10°C – 30°C)
    ≤ 75% RH (ở 30°C – 40°C)
    ≤ 45% RH (ở 40°C – 50°C)
    Độ cao hoạt động
    3000 mét
    Độ cao bảo quản
    12.000 mét
    EMC
    EN 61326-1:2006
    Hệ số nhiệt độ
    Thêm 0,1 x độ chính xác đã định cho mỗi
    độ C trên 28°C hoặc dưới 18°C
    Thông số kỹ thuật an toàn
    Tuân thủ điều kiện về an toàn
    CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04
    ANSI/UL 61010-1:2004
    ANSI/ISA-61010-1 (82.02.01):2004
    EN/IEC 61010-1:2001 to
    1000V Cấp đo lường (CAT) III
    600V Cấp đo lường (CAT) IV
    Mức ô nhiễm 2
    EN/IEC 61010-2-032:2002
    EN/IEC 61010-031:2002+A1:2008
    Sự chấp thuận của các tổ chức

    Pin
    2 AA, NEDA 15A, IEC LR6
     
    Khoảng cách từ vị trí tối ưu
    i2500-10 Flex
    i2500-18 Flex
    Lỗi (Error)
    A
      0,5 in (12,7 mm)
      1,4 in (35,6 mm)
    ± 0,5%
    B
      0,8 in (20,3 mm)
      2,0 in (50,8 mm)
    ± 1,0%
    C
      1,4 in (35,6 mm)
      2,5 in (63,5 mm)
    ± 2,0%


     

  •   Hướng dẫn sử dụng
  •   Thành phần
  • Fluke
Hỏi, đáp về sản phẩm

Hỗ trợ tư vấn

Hotline: 0978455263
Tùy chọn giao hàng

Ampe kìm AC/DC Fluke 376

9.000.000 VND

Số lượng:

Hỗ trợ tư vấn

Hotline: 0978455263
0978455263
Mua ngay