➢ Thiết bị đồng hồ đo vạn năng Hioki DT4256 là sản phẩm của hãng Hioki được sản xuất trực tiếp tại Nhật Bản với độ bền cao và hiển thị thông số chính xác đang là dòng thiết bị đo bán chạy số 1 Việt Nam. Hiện thiết bị này đã có mặt tại siêu thị điện máy Bảo Ngọc.
5.080.000 VND
Số lượng:
➢ Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256 (True RMS)
➢ Tính năng:
❁ Đồng hồ đo vạn năng Hioki DT4256 có thể đo điện áp DC từ 600mV đến 1000V, điện áp AC từ 6V đến 1000V, DC / AC hiện tại đến 10A và cũng có thể kiểm tra tần số, sức đề kháng, tính liên tục, diode và điện dung.
❁ Bằng cách kết hợp kỹ thuật số vạn năng này cùng với phần mềm Hioki mà máy có thể đăng nhập dữ liệu trực tiếp từ đồng hồ vạn năng vào máy tính.
❁ Các tính năng chính của đồng hồ vạn năng Hioki DT4256:
⋆ Lựa chọn điện áp AC / DC tự động
⋆ Ghi dữ liệu tự động và bằng tay giữ
⋆ MAX hiển thị giá trị / MIN
⋆ Màn hình hiển thị rõ nét
⋆ USB giao tiếp với máy tính
⋆ Màn hình backlit với màn hình kép
⋆ Nhiệt độ hoạt động rộng từ -10 (14 ° F) đến 50 ° C (122 ° F)
---------------------❆
→ Tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc khi mua các sản phẩm ĐỒNG HỒ ĐO VẠN NĂNG HIOKI DT4256 bạn sẽ hoàn toàn yên tâm và tin tưởng khi 100% các máy đo của công ty chúng tôi đều được nhập khẩu chính hàng và được bảo hành lên đến 12 tháng.
→ Khi mua sản phẩm ĐỒNG HỒ ĐO VẠN NĂNG HIOKI DT4256 chính hãng tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc quý khách sẽ được giao hàng tận nơi tại nội thành TP.HCM và hỗ trợ vận chuyển tới các tỉnh lân cận.
➢ Cám ơn bạn đã vào thăm trang Dienmaycokhi.vn của chúng tôi, website cung cấp sản phẩm thiết bị đo - máy công nông nghiệp trên mạng lớn tại Việt Nam hiện nay. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo một trong những cách sau:
• ☎ Hotline: 091 149 1218 - 0978 455 263
• ✉ Email: sieuthidienmaybaongoc@gmail.com
➢ Thông số kỹ thuật:
DC điện áp |
600,0 mV đến 1000 V, 5 dao động độ chính xác cơ bản: ± 0,3% RDG. ± 3 DGT |
AC Voltage |
6.000 V đến 1000 V, 4 dãy, đặc Tần số: 40 Hz đến 1 kHz cơ bản chính xác 40-500 Hz: ± 0,9% RDG. ± 3 DGT. (True RMS, đỉnh yếu tố 3) |
AUTO AC / DCV |
OK |
điện trở |
600,0 Ω đến 60,00 MΩ, 6 phạm vi, độ chính xác cơ bản: ± 0,7% RDG. ± 3 DGT. |
DC hiện tại |
60,00 mA đến 10.00 A, 4 dãy, chính xác cơ bản: ± 0,9% RDG. ± 3 DGT |
AC hiện tại |
600,0 mA đến 10.00 A, 3 dãy, chính xác cơ bản 40-500 Hz: ± 1,4% RDG. ± 3 DGT. (True RMS, đỉnh yếu tố 3, 40 Hz đến 1 kHz) |
AC hiện tại (sử dụng với kẹp vào đầu dò) |
10.00 A đến 1000 A, 7 dãy, Thêm Kẹp vào tính chính xác để thăm dò chính xác cơ bản 40-1 kHz: ± 0,9% RDG. ± 3 DGT. (True RMS, đỉnh yếu tố 3) |
phát hiện điện áp (50/60 Hz) |
Hi: AC40 V đến 600 V, Lo: AC80 V đến 600 V |
C (điện dung) |
1.000 μF đến 10.00 mf, 5 phạm vi, độ chính xác cơ bản: ± 1,9% RDG. ± 5 DGT. |
Tần số |
99.99 Hz (5 Hz hoặc hơn) để 99,99 kHz, 4 dãy (giới hạn bởi điện áp phát hiện tối thiểu và hiện tại), độ chính xác cơ bản: ± 0,1% RDG. ± 1 DGT |
kiểm tra tính liên tục |
Liên tục ngưỡng [ON]: 25 Ω hoặc ít hơn (Chỉ ra còi âm thanh, đèn LED màu đỏ), [OFF]: 245 Ω hoặc nhiều hơn, thời gian đáp ứng: 0.5 ms hay hơn |
kiểm tra diode |
Mở điện áp đầu cuối: 5,0 V hoặc ít hơn, hiện tại kiểm tra 0,5 mA hoặc ít hơn, Ngưỡng điện áp phía trước: 0.15 V đến 1,5 V |
các chức năng khác |
chức năng lọc, hiển thị giá trị giữ, Auto giữ, Max / Min / hiển thị giá trị trung bình, màn hình hiển thị tương đối, Auto-điện tiết kiệm, giao tiếp USB (tùy chọn) |
Trưng bày |
màn hình chính và phụ: LCD 4 chữ số, tối đa. 6000 chữ số, đồ thị thanh |
tỷ lệ hiển thị làm mới |
5 lần / s (Điện dung đo: 0.05 đến 5 lần / s, tùy thuộc vào giá trị đo, tần số: 1-2 lần / s, nhiệt độ: 1 lần / s) |
Cung cấp năng lượng |
LR03 pin alkaline × 4, liên tục sử dụng: 130 giờ (đèn nền OFF) |
Kích thước và khối lượng |
84 mm (3,31 in) W × 174 mm (6.85 in) H × 52 mm (2,05 in) D, 390 g (13,8 oz) (bao gồm pin và bao da) |
Phụ kiện |
Kiểm tra dẫn L9207-10 × 1, Holster × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, LR03 pin alkaline × 4 |
Hỗ trợ tư vấn
Hỗ trợ tư vấn
có thể bạn quan tâm