➢ Thiết bị đồng hồ đo vạn năng Hioki DT4282 là sản phẩm của hãng Hioki được sản xuất trực tiếp tại Nhật Bản với độ bền cao và hiển thị thông số chính xác đang là dòng thiết bị đo bán chạy số 1 Việt Nam. Hiện thiết bị này đã có mặt tại siêu thị điện máy Bảo Ngọc.
Liên hệ
Số lượng:
➢ Đồng hồ vạn năng Hioki DT4282
➢ Tính năng:
✽ Đồng hồ vạn năng Hioki DT4282 cung cấp tốc độ đo nhanh nhất của so với bất kỳ đồng hồ đo vạn năng cầm tay nào hiện nay, máy được cải thiện thời gian phản ứng để đo DC từ các mô hình trước đó trong 1.5 giây đến 1.0 giây.
✽ Máy được sử dụng chủ yếu trong kiểm tra bảo trì xây dựng và nhà máy sản xuất thiết bị, nghiên cứu và phát triển công việc bảo trì và kiểm tra các biến tần, hệ thống năng lượng mặt trời, pin nhiên liệu, và xe điện,...
✽ Đặc điểm chung đồng hồ vạn năng hioki DT4282:
⋆ Hiển thị 5 số (60.000), đo độ phân giải cao
⋆ Thang đo V DC với độ chính xác ± 0, 025%. Dải tần số thang đo điện áp rộng (20 Hz ~ 100 kHz)
⋆ Chức năng lọc bỏ sóng hài
⋆ Có nhiều chức năng như đo DC+AC V, nhiệt độ, điện dung và tần số
⋆ Chốt khóa các chân cắm que đo ngăn ngừa nhầm thang đo
⋆ Tùy chọn truyền thông USB giúp quản lý dữ liệu đo trên máy tính
⋆ Dải nhiệt độ hoạt động rộng: -15 ~ 55 ° C
---------------------❆
→ Tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc khi mua các sản phẩm ĐỒNG HỒ ĐO VẠN NĂNG HIOKI DT4282 bạn sẽ hoàn toàn yên tâm và tin tưởng khi 100% các máy đo của công ty chúng tôi đều được nhập khẩu chính hàng và được bảo hành lên đến 12 tháng.
→ Khi mua sản phẩm ĐỒNG HỒ ĐO VẠN NĂNG HIOKI DT4282 chính hãng tại hệ thống Điện Máy Bảo Ngọc quý khách sẽ được giao hàng tận nơi tại nội thành TP.HCM và hỗ trợ vận chuyển tới các tỉnh lân cận.
➢ Cám ơn bạn đã vào thăm trang Dienmaycokhi.vn của chúng tôi, website cung cấp sản phẩm thiết bị đo - máy công nông nghiệp trên mạng lớn tại Việt Nam hiện nay. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo một trong những cách sau:
• ☎ Hotline: 091 149 1218 - 0978 455 263
• ✉ Email: sieuthidienmaybaongoc@gmail.com
➢ Thông số kỹ thuật:
Thang đo DC V |
60.000 mV tới 1000.0 V, 6 dải đo ACV 45 tới 65 Hz |
60.000 mV tới 1000.0 V, 6 dải đo, dải tần số: 20 Hz - 100 kHz |
|
Độ chính xác cơ bản |
±0.3 % rdg. ±25 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
Thang đo |
DC + AC 45 tới 65 Hz 6.0000 V tới 1000.0 V, 4 dải đo, |
dải tần số |
20 Hz - 100 kHz |
Độ chính xác cơ bản |
±0.03 % rdg. ±2 dgt |
Thang đo điện trở |
60.000 Ω tới 600.0 MΩ, 8 dải đo |
Độ chính xác cơ bản |
±0.03 % rdg. ±2 dgt |
Thang đo dòng DC |
600.00 μA tới 10.000 A, 6 dải đo |
Thang đo dòng AC 45 tới 65 Hz |
600.00 μA tới 10.000 A, 6 dải |
C (Thang đo điện dung) |
1.000 nF tới 100.0 mF, 9 dải đo |
Thang kiểm tra Diode |
Điện áp đo: 4.5 V hoặc nhỏ hơn, dòng đo 1.2 mA hoặc nhỏ hơn |
Thang kiểm tra tần số |
AC V, DC+AC V, AC A: với độ rộng xung 1 μs hoặc hơn thế (tỷ lệ xung 50 %99.9Hz (0.5 Hz hoặc hơn thế) tới 500.00 kHz, 5 dải |
Thang chuyển đổi Db |
Chuẩn cài đặt trở kháng (dBm), 4 Ω tới 1200 Ω, 20 trạng thái hiển thị chuyển đổi giá trị dB của điện áp AC (dBV) |
Thang đo nhiệt độ |
-40.0 °C tới 800.0 °C (-40.0 °F tới 1472.0 °F) (sử dụng với đầu đo tùy chọn DT4910) |
Chức năng |
lọc loại bỏ nhiễu hài |
Sử dụng trong dải đo |
600 VAC, 1000 VAC) |
Hiển thị |
các giá trị Max, Min, Hold, v.v |
Hiển thi |
Hiển thị màn hình chín và phụ: 5- số, max. 60000 digits |
Nguồn |
4 pin LR03 |
Kích thước |
93 mmW × 197 mm H× 53 mm D |
Khối lượng |
650 g |
Hỗ trợ tư vấn
Hỗ trợ tư vấn
có thể bạn quan tâm